TT | Tên quy trình | Số hiệu |
1 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi và nồi đun nước nóng có nhiệt độ môi chất trên 115°C | QTKĐ:01-2016/BLĐTBXH |
2 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi gia nhiệt dầu | QTKĐ:02-2016/BLĐTBXH |
3 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí | QTKĐ:03-2016/BLĐTBXH |
4 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng | QTKĐ:04-2016/BLĐTBXH |
5 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế | QTKĐ:05-2016/BLĐTBXH |
6 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí công nghiệp | QTKĐ:06-2016/BLĐTBXH |
7 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực | QTKĐ:07-2016/BLĐTBXH |
8 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh | QTKĐ:08-2016/BLĐTBXH |
9 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) | QTKĐ:09-2016/BLĐTBXH |
10 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành | QTKĐ:10-2016/BLĐTBXH |
11 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bàn nâng | QTKĐ:11-2016/BLĐTBXH |
12 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người | QTKĐ:12-2016/BLĐTBXH |
13 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn pa lăng xích kéo tay | QTKĐ:13-2016/BLĐTBXH |
14 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để nâng tải | QTKĐ:14-2016/BLĐTBXH |
15 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời điện dùng để kéo tải theo phương nghiêng | QTKĐ:15-2016/BLĐTBXH |
16 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tời tay | QTKĐ:16-2016/BLĐTBXH |
17 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng | QTKĐ:17-2016/BLĐTBXH |
18 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người | QTKĐ:18-2016/BLĐTBXH |
19 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng có người đi kèm | QTKĐ:19-2016/BLĐTBXH |
20 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng nâng hàng | QTKĐ:20-2016/BLĐTBXH |
21 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy điện | QTKĐ:21-2016/BLĐTBXH |
22 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy thủy lực | QTKĐ:22-2016/BLĐTBXH |
23 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (dumbwaiter) | QTKĐ:23-2016/BLĐTBXH |
24 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy điện không có phòng máy | QTKĐ:24-2016/BLĐTBXH |
25 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người | QTKĐ:25-2016/BLĐTBXH |
26 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn biểu diễn di động | QTKĐ:26-2016/BLĐTBXH |
27 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tàu lượn cao tốc | QTKĐ:27-2016/BLĐTBXH |
28 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống máng trượt | QTKĐ:28-2016/BLĐTBXH |
29 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đu quay | QTKĐ:29-2016/BLĐTBXH |
30 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống cáp treo chở người | QTKĐ:30-2016/BLĐTBXH |
x
x