TT | Tên quy trình | Ký hiệu |
1 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động nồi hơi có áp suất trên 16 bar | QTKĐ:01-2017/BCT |
2 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bình chịu áp lực | QTKĐ:02-2017/BCT |
3 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ:03-2017/BCT |
4 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống đường ống dẫn hơi và nước nóng | QTKĐ:04-2017/BCT |
5 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại | QTKĐ:05-2017/BCT |
6 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống nạp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ:06-2017/BCT |
7 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ:07-2017/BCT |
8 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) | QTKĐ:08-2017/BCT |
9 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động cột chống thủy lực đơn, giá khung di động và dàn chống tự hành cấu tạo từ các cột chống thủy lực đơn sử dụng trong việc chống giữ lò trong khai thác hầm lò | QTKĐ:09-2017/BCT |
10 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động tời, trục tải có tải trọng từ 10.000N trở lên sử dụng trong khai thác hầm lò | QTKĐ:10-2017/BCT |
11 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động máy biến áp phòng nổ | QTKĐ:11-2017/BCT |
12 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động động cơ điện phòng nổ | QTKĐ:12-2017/BCT |
13 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động thiết bị phân phối, đóng cắt phòng nổ | QTKĐ:13-2017/BCT |
14 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động thiết bị điều khiển phòng nổ | QTKĐ:14-2017/BCT |
15 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động máy phát điện phòng nổ | QTKĐ:15-2017/BCT |
16 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động cáp điện sử dụng trong môi trường có khí cháy và bụi nổ (cáp điện phòng nổ) | QTKĐ:16-2017/BCT |
17 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động thiết bị chiếu sáng phòng nổ | QTKĐ:17-2017/BCT |
18 | Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn lao động máy nổ mìn điện | QTKĐ:18-2017/BCT |
x
x